Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đăng tin" 1 hit

Vietnamese đăng tin
English Phrasepost information

Search Results for Synonyms "đăng tin" 1hit

Vietnamese đáng tin cậy
button1
English Adjectivesrely on
Example
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
She is a reliable friend.

Search Results for Phrases "đăng tin" 2hit

Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy.
She is a reliable friend.
Nguồn thông tin này rất đáng tin cậy.
This information source is very reliable.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z